Học Tiếng Anh

Cấu trúc Have to trong tiếng Anh

Cách phân biệt cấu trúc Have to với need/must/should/ought to như thế nào? Những cấu trúc này khác gì nhau? Cùng Monica () tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Cấu trúc have to
Cấu trúc Have to trong tiếng Anh

1. Have to là gì?

Have to là một trợ động từ hình thái, nhưng thực tế nó không phải là một động từ hình thái (động từ khuyết thiếu). Và càng không phải là một trợ động từ, trong cấu trúc have to, “have” là một động từ chính. Cấu trúc: S+ have to + V (infinitive). Ví dụ:

  • I have to send a report to Head Office every week. (Bạn phải gửi một báo cáo cho trưởng văn phòng mỗi tuần).
  • We have to give him our answer today or lose out on the contract. (Chúng ta phải đứa anh ấy câu trả lời hôm nay hoặc mất hợp đồng)

2. Cách dùng cấu trúc Have to trong tiếng Anh

Cách dùng have to
Cách dùng cấu trúc Have to trong tiếng Anh
  • “Have to” miêu tả một hành động bắt buộc phải thực hiện.
  • Sử dụng Have to khi bối cảnh bên ngoài tác động làm cho các nghĩa vụ trở nên cần thiết.
  • Have got to cũng có nghĩa giống Have to.
  • Sử dụng “Will have to” để nói về việc bắt buộc phải làm, được sử dụng để hiển thị “Willingness” sẵn sàng.
  • Have (got) to đứng trước động từ chính, không sử dụng modal verb sau đó. Và được rút gọn, đặc biệt là trong văn nói: “ ’ve got to”.

Ví dụ:

Bạn đang xem: Cấu trúc Have to trong tiếng Anh

  • They’ll have to do something about it. (Họ sẽ phải làm điều gì đó với nó).
  • I’ve got to take this book back to the library or I’ll get a fine. (Tôi phải trả sách lại thư viện hoặc tôi sẽ có một đấu tích).

3. Phân biệt Have to với need/must/should/ought to

Phân biệt have to
Phân biệt Have to với need/must/should/ought to

3.1. Have to và must

Have to và Must đều thể hiện sự bắt buộc hay cần thực hiện điều gì đó. Tuy nhiên, hai cấu trúc này khác nhau ở chỗ lý do khách quan (bên ngoài) hay chủ quan (bên trong). HAVE TO: Điều cần phải làm xuất phát từ bên ngoài như: người khác yêu cầu, luật lệ, điều luật,… và cả từ bên trong cá nhân. Ví dụ:

  • My manager has to send a report to the Head Office every month. Quản lý của tôi phải gửi báo cáo cho trụ sở mỗi tháng.
  • Mom said you have to eat all your vegetables. Mẹ bảo em cần ăn hết phần rau của em.

MUST: Điều cần phải làm xuất phát từ bên trong: tự bản thân người nói thấy cần, tự đưa ra quyết định. Ví dụ:

  • You must take some medicine if you want to get healthier faster. Bạn phải uống thuốc nếu muốn khỏe hơn nhanh hơn.
  • I must do more exercises to pass the exam. Tôi cần phải làm thêm nhiều bài tập để vượt qua kì thi.

Lưu ý: có thể dùng have to mà “sự yêu cầu” xuất phát từ bản thân. Ví dụ:

  • I must go to the toilet = I have to go to the toilet. Tôi cần đi vệ sinh.
  • I must leave before it gets dark = I have to leave before it gets dark. Tôi phải rời đi trước khi trời tối.

Lưu ý: Dạng quá khứ của have to và must đều là had to. Must không dùng ở quá khứ. Ví dụ: He had to stay overnight in Ba Vi. Anh ấy phải ở qua đêm tại Ba Vì.

3.1.1. Phủ định Have to và Must:

NOT HAVE TO (thể hiện điều/ sự việc không bắt buộc). Ví dụ:

  • You don’t have to arrive before 9.Bạn không cần đến trước 9 giờ đâu.
  • Last year, they didn’t have to work on Saturday. Năm ngoái, họ không phải làm việc vào thứ 7.

MUST NOT: Thể hiện điều cấm đoán. Ví dụ:

  • Drivers mustn’t drive more than 80km/h on this street. Tài xế không được lái hơn 80km/h trên đường này.
  • Hey kid! You mustn’t play with fire. Này cậu nhóc! Cậu không được đùa nghịch với lửa.

3.2. Have to và need

Need to do something: nghĩa là cần, thể hiện một điều gì đó mà quan trọng. Ví dụ:

  • I need to spend more time with my children because I’ve been so busy lately. Tôi cần dành nhiều thời gian với con cái hơn vì gần đây tôi rất bận.
  • Do you need to get up early tomorrow? Bạn có cần dậy sớm ngày mai không?

Lưu ý: Phủ định: Don’t need to do khá giống với phủ định của Have to, chỉ một việc không cần thiết. Ngoài ra, “don’t need to” thể hiện rằng không kỳ vọng ai đó làm gì. Ví dụ:

  • Sarah doesn’t need to worry about her grades. She’s a great student. Sarah không cần lo lắng về điểm số, cô ấy là một học sinh giỏi.
  • You don’t need to come to the meeting tonight. Bạn không cần phải đến buổi họp tối nay đâu.

3.3. Have to và should/ ought to

Should và Ought to đều mang nghĩa nên làm gì, đi theo sau là động từ nguyên mẫu. Ought to có tính khuyên răn mạnh hơn so với Should, có ý là không thể có cách làm nào tốt hơn cách đó. Bên cạnh đó, khi muốn nói đến điều luật hoặc một nhiệm vụ, ought to cũng thường được sử dụng, nhưng không mạnh như have to hay must. Từ should mang ý nghĩa là nên, chỉ lời khuyên ở mức độ nhẹ hơn. Ví dụ:

  • Peter studies Chemistry really well. He should become a doctor. Peter học Hóa rất tốt. Anh ấy nên trở thành một bác sĩ.
  • “I ought to become a good doctor” – Peter said. “Tôi nên trở thành một bác sĩ tốt” – Peter nói.  (Mang hàm ý đây là bổn phận nên cần phải làm.)

Phủ định của Should và Ought to:  Should/ Ought + NOT + to. Ví dụ:

  • God, you ought not to play this game! Trời ơi, bạn không nên chơi trò chơi này đâu!
  • They shouldn’t go out when the storm comes. Họ không nên ra ngoài khi bão đến.

4. Một số lưu ý khi sử dụng Have to

Have (got) được sử dụng khi là những nhiệm vụ, kế hoạch đã sẵn sàng hoặc hiển nhiên, thì hiện tại của have (got) to được sử dụng nhiều hơn so với will have to. Ví dụ:

  • Jane has got to be at the office by four o’clock. (Jane phải có mặt tạo văn phòng vào lúc 4h).
  • I have to pick up our customer at the airport at five o’clock. (Tôi phải đón khách hàng của chúng tôi tại sân bay vào lúc 5h).

Have to được sử dụng thì hiện tại và ở nhiều hình thức khác nhau như. Ví dụ:

  • I’ve got to study for the exam. (Tôi phải học để kiểm tra).

Không dùng: I’d got to study for the exam. (’d là viết tắt của had), hay I’ll have got to study for the exam. Phải sử dụng những mẫu sau để nói cho đúng. Ví dụ:

  • I have to study for the exam. (Tôi phải học để kiểm tra).
  • I had to study for the exam.
  • I’ll have to study for the exam.
  • She has to call her parents by ten o’clock. (Cô ấy phải gọi cho mẹ của cô ấy vào lúc 10h).
  • She’d had to call her parents by ten o’clock.

5. Bài tập vận dụng và đáp án

5.1. Bài tập 1

  1. If you are under 13 you _____ to get your parents’ permission.
    1. need
    2. must
    3. musn’t
    4. don’t have to
  2.  All employees in this factory ________ on time for work.
    1. must be
    2. mustn’t
    3. have to
    4. don’t have to
  3. Yesterday was the deadline that I ________ finish my chemistry project.
    1. must
    2. mustn’t
    3. had to
    4. have to
  4. Susie will ________ wait in line to get a ticket for the concert.
    1. must
    2. have to
    3. has to
    4. need
  5. We ________ forget to turn off the air conditioner before going home.
    1. have to not
    2. must
    3. mustn’t
    4. ought to

5.2. Bài tập 2

  1. Susie, you _____ leave your clothes all over the floor like this.
  2. The lawyer _____ get here as soon as he can.
  3. Your daughter may ________ try on a few different sizes.
  4. Bicyclists _____ remember to signal when they turn.
  5. Do you _____ work next weekend?

5.3. Đáp án

Bài 1:

  1. A (do có “to get” nên phải chọn từ phù hợp).
  2. A (cấu trúc “be on time”).
  3. C (do có “yesterday” nên động từ ở dạng quá khứ).
  4. B (do có “will” nên không đi cùng modal verb, “wait” ở dạng nguyên thể).
  5. C (dựa vào nghĩa).

Bài 2:

  1. musn’t
  2. must
  3. have to
  4. must
  5. have to

Trên đây là toàn bộ ngữ pháp và bài tập của cấu trúc have to trong tiếng anh. Monica () hy vọng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn và vận dụng tốt cấu trúc này trong các bài tappj và tình huống giao tiếp.

Đăng bởi: Monica.vn

Chuyên mục: Học Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!