Học Tiếng Anh

163+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học

Monica () xin gửi đến bạn đọc bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học phổ biến nhất hiện nay. Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này!

Tiếng Anh chuyên ngành toán học
Tiếng Anh chuyên ngành toán học

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học

  • subtraction: phép trừ
  • addition: phép cộng
  • division: phép chia to add: cộng
  • multiplication: phép nhân
  • to multiply: nhân to
  • to subtract hoặc to take away: trừ
  • to calculate: tính
  • divide: chia
  • arithmetic: số học
  • total: tổng
  • geometry: hình học
  • algebra: đại số
  • statistics: thống kê
  • calculus: phép tính
  • even number: số chẵn
  • integer: số nguyên
  • prime number: số nguyên tố
  • odd number: số lẻ
  • decimal: thập phân
  • fraction: phân số
  • percent: phân trăm
  • decimal point: dấu thập phân
  • heorem: định lý
  • percentage: tỉ lệ phần trăm t
  • problem: bài toán
  • proof: bằng chứng chứng minh
  • formula: công thức
  • solution: lời giải
  • graph: biểu đồ
  • equation: phương trình
  • average: trung bình
  • axis: trục
  • probability: xác suất
  • correlation: sự tương quan
  • area: diện tích
  • dimensions: chiều
  • diameter: đường kính
  • circumference: chu vi đường tròn
  • length: chiều dài
  • radius: bán kính
  • width: chiều rộng
  • height: chiều cao
  • angle: góc
  • perimeter: chu vi
  • line: đường
  • right angle: góc vuông
  • tangent: tiếp tuyến
  • straight line: đường thẳng
  • volume: thể tích
  • parallel: song song
  • evaluate : ước tính
  • simplify : đơn giản
  • index form  : dạng số mũ
  • solve : giải
  • positive : dương
  • express : biểu diễn, biểu thị
  • negative : âm
  • equality : đẳng thức
  • root : nghiệm của phương trình
  • equation : phương trình, đẳng thức
  • linear equation (first degree equation) : phương trình bậc nhất
  • quadratic equation : phương trình bậc hai
  • formulae : công thức
  • algebraic expression : biểu thức đại số

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học về cách đọc phép tính

  • Minus: âm
  • plus: dương
  • divided by: chia
  • times hoặc multiplied by: lần
  • cubed: mũ ba/lũy thừa ba
  • squared: bình phương
  • equals: bằng
  • square root: căn bình phương

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học về hình khối

  • triangle: hình tam giác
  • circle: hình tròn
  • rectangle: hình chữ nhật
  • square: hình vuông
  • hexagon: hình lục giác
  • pentagon: hình ngũ giác
  • oval: hình bầu dục
  • octagon: hình bát giác
  • polygon: hình đa giác
  • star: hình sao
  • cube: hình lập phương/hình khối
  • cone: hình nón
  • pyramid: hình chóp
  • cylinder: hình trụ
  • cuboid : hình hộp phẳng, hình hộp thẳng
  • sphere: hình cầu
  • regular pyramid : hình chóp đều
  • pyramid : hình chóp
  • truncated pyramid : hình chóp cụt
  • triangular pyramid : hình chóp tam giác
  • diagonal : đường chéo
  • slant edge : cạnh bên
  • rounding off : làm tròn
  • inequality : bất phương trình
  •  coefficient : hệ số
  • rate : hệ số
  • kinematics : động học
  • scale : thang đo
  • speed : tốc độ
  • displacement : độ dịch chuyển
  • major arc : cung lớn
  • velocity : vận tốc
  • retardation : sự giảm tốc, sự hãm
  • minor arc : cung nhỏ
  • acceleration : gia tốc

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học về phân số

  • vulgar fraction : phân số thường
  • fraction : phân số
  • single fraction : phân số đơn
  • decimal fraction : phân số thập phân
  • lowest term : phân số tối giản
  • simplified fraction : phân số tối giản
  • decimal place : vị trí thập phân, chữ số thập phân
  • significant figures : chữ số có nghĩa
  • perimeter : chu vi Area : diện tích
  • subject : chủ thể, đối tượng
  • parallelogram : hình bình hành
  • volume : thể tích Quadrilateral : tứ giác
  • intersection : giao điểm

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về tọa độ

  • diagram : biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
  • origin : gốc toạ độ
  • symmetry : đối xứng
  • parallel : song song
  • vertex : đỉnh
  • trapezium : hình thang
  • triangle : tam giác
  • vertices : các đỉnh
  • acute triangle : tam giác nhọn
  • isosceles triangle : tam giác cân
  • equiangular triangle : tam giác đều
  • circumscribed triangle : tam giác ngoại tiếp
  • obtuse triangle : tam giác tù
  • inscribed triangle : tam giác nội tiếp
  • scalene triangle : tam giác thường
  • right-angled triangle : tam giác vuông
  • ggradient of the straight line : độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
  • midpoint : trung điểm
  • rectangle : hình chữ nhật
  • distance : khoảng cách
  • rhe sine rule : quy tắc sin
  • rrigonometry : lượng giác học
  • cross-section : mặt cắt ngang
  • rhe cosine rule : quy tắc cos

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về số học

  • real number : số thực
  • integer number : số nguyên
  • greatest value : giá trị lớn nhất
  • least value : giá trị bé nhất
  • stated : đươc phát biểu, được trình bày
  • prime number : số nguyên tố
  • maximum : giá trị cực đại
  • density : mật độ
  • varies directly as : tỷ lệ thuận
  • mimum : giá trị cực tiểu
  • inversely proportional : tỷ lệ nghịch
  • directly proportional to : tỷ lệ thuận với
  • in term of : theo ngôn ngữ, theo
  • varies as the reciprocal : nghịch đảo
  • transformation : biến đổi
  • base of a cone : đáy của hình nón
  • anticlockwise rotation : sự quay ngược chiều kim đồng hồ
  • reflection : phản chiếu, ảnh
  • clockwise rotation : sự quay theo chiều kim đồng hồ

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng thông qua bài viết này. Monica () đã cung cấp cho bạn thêm nhiều kiến thức từ vựng mới hữu ích. Chúc bạn học tập tốt!

Tham khảo thêm:

Bạn đang xem: 163+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học

  • Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
  • Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm

Đăng bởi: Monica.vn

Chuyên mục: Học Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!