Học Tiếng Anh

Cấu trúc Deny trong tiếng Anh

Hãy cùng Monica () tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng cấu trúc deny thông qua bài viết dưới đây nhé!

cấu trúc deny
Cấu trúc deny

 

1. Deny là gì?

Deny /di’nai/ – [Verb] có một số nghĩa mà tùy theo từng hoàn cảnh áp dụng mà có cách sử dụng khác nhau. Sau đây là các nghĩa của từ Deny:

Bạn đang xem: Cấu trúc Deny trong tiếng Anh

  • Phủ nhận
    • Deny the truth. ( phủ nhận sự thật )
    • Deny an accusation. ( phủ nhận lời buộc tội )
  • Từ chối, khước từ
    • He gave to his friends what he denied to his family. ( Anh ta cho bạn bè những gì mà anh đã từ chối không cho gia đình anh. )
  • Chối, không nhận
    • He denied any knowledge of their plans. ( anh ta chối là không biết gì về kế họach của họ)
    • Deny one’s signature. ( chối không nhận chữ ký của mình )

2. Cách dùng cấu trúc Deny trong tiếng Anh

2.1. Deny + something

Cấu trúc deny + something diễn tả một điều gì đó không hề đúng sự thật.

  • Ngữ pháp : Deny + something

⇒ Ví dụ:

  • She denied all knowledge of the incident. (Daniel phủ nhận việc nói dối bố mẹ mình.)
  • He has denied causing the accident. (Anh ta đã phủ nhận việc gây ra vụ tai nạn.)

2.2. Deny + V-ing

Cấu trúc Deny + V_ing nhằm diễn tả sự phủ nhận một sự việc, hành động đã làm. Cấu trúc này thường được áp dụng trong tình huống buộc tội ai đó đã làm gì.

  • Ngữ pháp: Deny + V-ing

⇒ Ví dụ:

  • She denies attempting to murder her husband. (Cô phủ nhận âm mưu giết chồng của mình.)
  • Mike will not confirm or deny the allegations. (Mike sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.)

2.3. Deny (that) + mệnh đề

  • Ngữ pháp: Deny (+ that) + S + V

⇒ Ví dụ:

  • He denied that it was his fault. (Anh ấy phủ nhận rằng đó là lỗi của anh ấy.)
  • He denied that the accident had anything to do with him. (Anh ta phủ nhận rằng vụ tai nạn có liên quan đến anh ta.)

3. Các động từ liên quan đến cấu trúc Deny

Thường được áp dụng trong các tình huống cãi vã, tranh biện như sử dụng trong các phiên tòa. Liên quan đến cấu trúc Deny, chúng ta có các động từ khác như:

  • Động từ blame: Blame + O + for + V-ing ( Đổ lỗi cho ai đó về việc gì)
  • Động từ accuse: Accuse + O + of + V-ing ( Buộc tội ai đã làm gì)
  • Động từ admit: Admit + V-ing ( Thừa nhận đã làm gì)

4. Phân biệt Deny với Refuse

4.1. Về cách dùng

Sử dụng thay cho cấu trúc deny, Refuse được dùng khi muốn từ chối một điều gì đó không gây hại cho bản thân. Động từ “refuse” dùng khi từ chối lời mời, lời đề nghị hoặc không muốn làm điều gì.

⇒ Ví dụ:

  • The Vietnam teams have no choice but to refuse Worlds 2020’s invitation due to COVID-19.

( Các đội Việt Nam bị buộc phải ở nhà, không được đi Chung Kết Thế Giới 2020 vì tình hình dịch bệnh COVID-19.)

4.2. Về cấu trúc

Có sự khác biệt giữa hai cấu trúc. Trong khi cấu trúc deny kết hợp với V-ing và that + mệnh đề, thì động từ refuse đi với to + V và N.

  • Ngữ pháp Refuse: refuse + to + V

⇒ Ví dụ:

    • I refuse to believe in your saying. ( Tôi không chấp nhận, không tin những gì cậu nói.)
    • I refuse to follow the rule. (Tôi không muốn bị gò bó theo luật lệ.)
  • Ngữ pháp : refuse + N

⇒ Ví dụ:

    • My crush refused my invitation to the homecoming party. ( Cờ rắt đã từ chối lời mời đi dự tiệc cuối năm cùng tôi.)
    • I even said that I would give her a movie ticket, but she still refused the offer. (Tôi thậm chí đã nói sẽ tặng cô ấy vé xem phim nhưng cô ấy vẫn cứ nhất quyết không.)

5. Bài tập vận dụng và đáp án

5.1. Bài tập 1

Yêu cầu: Chia động từ

  1. Cuong denied…………(walk)…….. on the grass.
  2. Van denied………(not do)……….. the homework.
  3. Oanh denied………(talk)……….. disrespectfully to the elders.
  4. Hong denied………(cheat)……….. in the exam.
  5. Ha denied that her father………(be)……….. a thief because she didn’t have an LCD panel on her front.
  6. Quan denied that he ………(have)……….. a girlfriend.
  7. Uyen denied that it………(be)……….. her who made that stupid mistake.
  8. Hoai denied………(play)……….. video games during class.

5.2. Bài tập 2

Yêu cầu: Chọn đáp án đúng

  1. She ______ her involvement in the failed project. denied refused
  2. Cuong ______ to give up on becoming an actor. denied refused
  3. They ______ every accusation against the company. denied refused
  4. Hoai ______ the offer and decided to leave the company. denied refused
  5. As a non-citizen, she is ______ entry to the country. denied refused
  6. He ______ to cooperate with us at first. denied refused
  7. I ______ to believe that this is your best work. deny refuse
  8. My credit card application got ______ ! denied refused

5.3. Đáp án

Đáp án bài tập số 1:

  1. walking
  2. not having done
  3. talking
  4. cheating
  5. was
  6. had
  7. was
  8. playing

Đáp án bài tập số 2:

  1. denied
  2. refused
  3. denied
  4. refused
  5. denied
  6. refused
  7. refuse
  8. denied

Trên đây là nội dung chi tiết trình bày về nghĩa, cách sử dụng và thay thế cấu trúc deny tùy theo các trường hợp cụ thể. Kèm theo đó là các bài tập ví dụ vận dụng được tổng hợp bởi Monica (). Chúc bạn học tập tốt!

Đăng bởi: Monica.vn

Chuyên mục: Học Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!